Phim PVDC trong suốt: Một bước đột phá trong bao bì vỉ thuốc
Vật liệu: PVDC CUỘN
Độ dày 0,45-0,018mm-tùy chỉnh
Kích thước: 80MM/130MM/Tùy chỉnh
CẤP ĐỘ: phim cấp dược phẩm
màu sắc: trắng/ tùy chỉnh
vị trí: Trung Quốc
Công dụng: Dược phẩm, thực phẩm khô
- TOPLEADER
- Trung Quốc
- 15NGÀY LÀM VIỆC
- 5000T/M
- thông tin
- Video
- Tải về
Mô tả sản phẩm
Màng đóng gói vỉ nhựa, Màng phủ PVC/PVDC cấp dược phẩm, Màng PVC cứng cho vỉ
Phim PVDC trong suốt: Một bước đột phá trong bao bì vỉ thuốc
I. Giới thiệu
Một trong những mối quan tâm chính của ngành dược phẩm là tính an toàn và tình trạng không bị xâm phạm của thuốc. Nhiều loại bao bì thuốc bảo vệ thuốc khỏi độ ẩm, oxy và nhiễm khuẩn, trong số những thứ khác. Trong bao bì thuốc, một vật liệu khá hiệu quả đã được sử dụng đặc biệt trong bao bì vỉ thuốc là màng PVDC trong suốt. Màng này sở hữu một số đặc tính riêng biệt khiến nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng dược phẩm.
II Tính chất của màng PVDC trong suốt
A. Tính chất vật lý và cơ học
Sức mạnh và độ bền
Màng PVDC là vật liệu có độ bền kéo cao, chống rách và chống đâm thủng. Khả năng phục hồi này trước sự khắc nghiệt của quá trình xử lý trong quá trình đóng gói và vận chuyển khiến nó rất hữu ích trong một số ứng dụng nhất định. Ví dụ, trong quá trình đóng gói thuốc nhạy cảm, màng bảo vệ chúng khỏi bị hư hỏng do xử lý thô bạo.
Một lý do khác cho độ bền của màng là khả năng chống mài mòn. Về mặt này, màng phù hợp cho các ứng dụng cần ma sát hoặc cọ xát lên màng, ví dụ như trong sản xuất dược phẩm
MÀNG PVC PVDC DƯỢC PHẨM
Màng vỉ nhiều lớp dựa trên PVC thường được sử dụng để đóng gói vỉ dược phẩm, trong đó PVC đóng vai trò là
xương sống có thể định hình nhiệt của cấu trúc. Lớp PVC có thể được nhuộm màu bằng bột màu và/hoặc bộ lọc UV. PVC phủ polyvinylidene clorua (PVDC)
Tên sản phẩm | Màng đóng gói vỉ nhựa, Màng phủ PVC/PVDC cấp dược phẩm, Màng PVC cứng cho vỉ |
Màu sắc | Trong suốt, Trắng |
Độ dày | 0,25mm/40g hoặc tùy chỉnh |
Lớp phủ PVDC | 40gsm/60gsm/90gsm |
Chiều rộng | 50-1600mm |
Đường kính lõi bên trong | 76mm |
MOQ | 1 tấn |
Giấy chứng nhận | ISO 9001, ISO 14001, GMP |
Lợi thế | 1. Độ trong suốt cao, độ sáng bề mặt cao. 2. Bề mặt nhẵn, độ dày đồng đều. 3. Ít mạch thủy văn, ít điểm tinh thể. 4. Không có mùi và không độc hại. 5. Chống cảm lạnh 6. Có thể dễ dàng ép nhiệt, in và gấp |
Tính linh hoạt
Màng PVDC trong suốt rất linh hoạt; do đó, nó có thể dễ dàng đúc và định hình. Nó có thể được đúc thành nhiều hình dạng khác nhau, như vỉ thuốc, để chứa các loại thuốc khác nhau. Điều này cũng cho phép vật liệu có thể ôm sát đường viền của sản phẩm để vừa khít.
Độ linh hoạt của màng cho phép dễ dàng gấp và niêm phong gói thuốc, do đó tạo thành một gói thuốc vừa vặn. Nó có thể được sử dụng để tạo ra các con dấu chống giả mạo, rất quan trọng trong việc ngăn chặn việc tiếp cận thuốc trái phép.
B. Tính chất hóa học và rào cản
Rào cản chống ẩm
Màng PVDC có khả năng chống ẩm cao. Hơi nước không thể thấm qua màng, và vì lý do đó, nó sẽ giữ cho thuốc khô ráo và được bảo vệ. Điều này rất quan trọng đối với các loại thuốc nhạy cảm với độ ẩm - ví dụ như viên nén và viên nang.
Lớp chắn độ ẩm cũng góp phần kéo dài thời hạn sử dụng của thuốc bằng cách giảm tốc độ hấp thụ độ ẩm. Trong trường hợp của các sản phẩm dược phẩm, lớp màng có thể ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn có thể xuất hiện do độ ẩm.
Rào cản khí và oxy
PVDC là một màng có rào cản rất cao đối với khí và oxy. Nó ngăn chặn sự đi qua của oxy, có thể gây ra quá trình oxy hóa thuốc. Các loại thuốc nhạy cảm với oxy, như vitamin và kháng sinh, phụ thuộc vào nó.
Tính chất rào cản khí cũng cung cấp tính toàn vẹn cho thuốc bằng cách ngăn chặn việc giải phóng các chất dễ bay hơi. Ví dụ, nó có thể ngăn ngừa mất hương vị và mùi thơm của thuốc.
Khả năng chống hóa chất
Màng phim có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất, bao gồm axit, kiềm và dung môi. Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong bao bì dược phẩm, nơi nó có thể tiếp xúc với nhiều chất khác nhau.
Phương pháp khử trùng: Màng PVDC chịu được tiếp xúc với các phương pháp khử trùng khác nhau, bao gồm nhiệt, bức xạ và chất khử trùng hóa học. Nó duy trì tính vô trùng trong bao bì, do đó đảm bảo an toàn cho thuốc.
III Ứng dụng trong ngành dược phẩm
A. Đóng gói vỉ
Bảo vệ viên nén và viên nang
Màng PVDC trong suốt được sử dụng rộng rãi trong bao bì vỉ thuốc viên và viên nang. Màng này hoạt động như một rào cản đối với độ ẩm, oxy và các chất gây ô nhiễm khác, bảo vệ thuốc khỏi bị phân hủy.
Độ trong suốt cao của màng phim cho phép dễ dàng quan sát viên thuốc hoặc viên nang, khá thuận tiện cho bệnh nhân trong việc nhận dạng thuốc. Nó cũng giúp ngăn ngừa hàng giả vì màng phim có thể dễ dàng kiểm tra các dấu hiệu giả mạo.
Vì tính toàn vẹn của chúng, màng PVDC có thể được sử dụng để tạo ra môi trường kín xung quanh viên nén hoặc viên nang. Việc ngăn chặn không khí và độ ẩm xâm nhập có thể ảnh hưởng đến chất lượng thuốc.
Đóng gói thuốc tiêm
Trong bao bì thuốc tiêm, chẳng hạn như lọ và ống tiêm, màng PVDC cũng được sử dụng. Bản chất rào cản của màng chống lại độ ẩm và oxy bảo vệ thuốc khỏi bị nhiễm bẩn.
Tính linh hoạt của màng cho phép nó dễ dàng tạo hình dạng của dụng cụ tiêm, bảo vệ và làm cho bao bì không bị rò rỉ. Một lớp niêm phong chống giả mạo cũng có thể được tạo ra bằng nó để đảm bảo an toàn cho thuốc.
Thuốc có thể được bảo vệ chống lại sự phân hủy quang phân bằng cách sử dụng màng PVDC. Do đó, trong bao bì của các loại thuốc dễ bị ánh sáng, chẳng hạn như một số vitamin và kháng sinh.
B. Bao bì dược phẩm
Lưu trữ thuốc
Màng PVDC được ứng dụng trong việc bảo quản thuốc do ngăn cản độ ẩm và oxy. Màng này có thể bảo quản thuốc trong nhiều môi trường khác nhau như bệnh viện và công ty dược phẩm.
Tính chất rào cản của màng có thể làm giảm tốc độ phát triển của vi khuẩn và các vi sinh vật khác, giúp kéo dài thời hạn sử dụng của thuốc. Bên cạnh đó, nó bảo vệ thuốc khỏi độ ẩm và oxy có thể gây ra sự phân hủy của thuốc.
Màng PVDC có thể đóng gói thuốc theo dạng có thể lấy ra và tiếp cận được. Màng PVDC có thể được sử dụng để lưu trữ theo phương pháp hiệu quả và thuận tiện đối với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Giao thuốc
Phim PVDC được sử dụng trong hệ thống phân phối thuốc. Miếng dán xuyên da và bình xịt sử dụng phim PVDC. Phim tạo ra một rào cản chống lại độ ẩm và oxy để làm cho hệ thống phân phối thuốc có hiệu quả.
Tính linh hoạt trong màng này cung cấp một cách dễ dàng để nó được đúc trên thiết bị cung cấp thuốc theo phương pháp cung cấp an toàn và hiệu quả. Các màng này cũng có thể được sử dụng để tạo thành một hệ thống cung cấp thuốc như vậy và được tùy chỉnh theo nhu cầu của bệnh nhân.
Màng PVDC có thể được sử dụng để cung cấp thuốc một cách an toàn và hiệu quả. Do đó, nó có thể được sử dụng để phát triển một hệ thống cung cấp thuốc thuận tiện và dễ sử dụng. Việc bảo trì thiết bị cũng tương đối đơn giản.
IV Thách thức và xu hướng tương lai
A. Thách thức
Chi phí - hiệu quả
Chi phí của màng PVDC tương đối cao do chi phí nguyên liệu thô được sử dụng và quy trình sản xuất liên quan đến quá trình sản xuất. Tuy nhiên, lợi ích về bảo vệ và hiệu suất mà màng này mang lại có thể vượt quá chi phí trong một số trường hợp nhất định.
Việc sản xuất PVDC rất tốn kém, do đó chi phí khiến cho việc sản xuất loại màng này trở nên khó khăn. Để vượt qua thách thức này có thể cần phải tìm ra quy trình sản xuất có thể được sử dụng để giảm giá thành sản xuất hoặc phát triển vật liệu thay thế có chức năng tương tự với giá thành thấp.
Khả năng tái chế
Cấu trúc phức tạp khiến vật liệu của màng khó tái chế. Màng bao gồm polyme và một lớp kim loại mà các nhà tái chế khó có thể tách ra để tái chế.
Bởi vì công nghệ tái chế cần được phát triển, công nghệ này phải hiệu quả và chi phí thấp. Các nhà sản xuất phải giáo dục người tiêu dùng về tầm quan trọng của việc tái chế, điều này sẽ khuyến khích họ tái chế màng PVDC.
Tác động môi trường
Phim PVDC có thể gây ra tác động lớn đến môi trường liên quan đến việc sử dụng năng lượng và tài nguyên. Phim có thể liên quan đến phát thải khí nhà kính.
Quá trình sản xuất phải bền vững và tập trung vào việc giảm thiểu năng lượng và tài nguyênsử dụng để giảm thiểu tác động đến môi trường. Họ cũng nên áp dụng các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính.
B. Xu hướng tương lai
Phát triển vật liệu mới
Trong vòng 15-20 ngày sau khi nhận được thanh toán...more