
Phim cứng PET trong suốt màu tự nhiên
độ bền kéo cao, độ ổn định kích thước tốt và khả năng chống ẩm và khí
- TL
- Trung Quốc
- 2025.02.28
- 1000 tấn
- thông tin
KHÔNG. | Tên chỉ mục | Đơn vị | Mục lục |
1 | Tỉ trọng | g/cm3 | 1,36±0,1 |
2 | Điểm nóng chảy | ℃ | ≥256 |
3 | Độ bền kéo | MPa | 15-100mm≥150 100-190mm≥140 190≥110 |
4 | Độ giãn dài | % | ≥40-80 |
5 | Co ngót vì nhiệt | % | ≤3,5-2,0 |
6 | Điện trở suất thể tích | MΩ/m | ≥1.0x108 |
7 | Hằng số điện môi tương đối | Tần số | 2,9-3,4 |
8 | Độ bền điện môi | V/a | ≥250-50(6m-350m) |
9 | Cấp độ chịu nhiệt | Và 120℃ |
Màng cứng PET (Polyethylene Terephthalate) là một loại màng nhựa được biết đến với các tính chất cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền kéo cao, độ ổn định kích thước tốt và khả năng chống ẩm và khí. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do tính linh hoạt và các đặc tính có lợi của nó. Sau đây là một số điểm chính về màng cứng PET:
### Của cải:
1. **Độ bền và chắc chắn**: Màng PET bền và chắc chắn, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu bền, chắc.
2. **Độ trong và độ bóng**: Chúng có độ trong suốt và độ bóng cao, rất lý tưởng để đóng gói khi khả năng hiển thị sản phẩm là quan trọng.
3. **Khả năng chống hóa chất**: Màng PET có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất, bao gồm dầu, mỡ và nước, nên thích hợp để đóng gói thực phẩm và đồ uống.
4. **Độ ổn định nhiệt**: Chúng có thể chịu được nhiều mức nhiệt độ khác nhau, từ đóng băng đến nhiệt độ vừa phải, mà không bị biến dạng hoặc mất đi các đặc tính của chúng.
5. **Tính chất rào cản**: Màng PET có khả năng bảo vệ tốt khỏi oxy, carbon dioxide và độ ẩm, yếu tố rất quan trọng để bảo quản chất lượng và độ tươi của hàng hóa đóng gói.
### Ứng dụng:
1. **Bao bì**: Được sử dụng trong bao bì thực phẩm, đồ uống và dược phẩm. Các ví dụ phổ biến bao gồm vỉ thuốc, màng phủ và khay.
2. **Điện tử**: Màng PET được sử dụng làm vật liệu cách điện, lớp phủ bảo vệ và trong mạch in mềm.
3. **Nhãn và đồ họa**: Do khả năng in ấn và độ bền, màng PET được sử dụng cho nhãn, biển báo và các ứng dụng đồ họa khác.
4. **Sử dụng trong công nghiệp**: Trong sản xuất băng keo, chất kết dính và các sản phẩm công nghiệp khác.
5. **Thiết bị y tế**: Được sử dụng trong bao bì y tế và làm thành phần trong thiết bị y tế do khả năng tương thích sinh học và khử trùng.
### Các loại màng cứng PET:
- **PET vô định hình (APET)**: Loại này trong suốt và có tính chất quang học tốt, thường được sử dụng trong bao bì và trưng bày.
- **PET tinh thể (CPET)**: Loại này có khả năng chịu nhiệt tốt hơn và thường được sử dụng trong các khay và hộp đựng dùng được trong lò nướng.
- **PET tráng phủ và kim loại hóa**: Những màng phim này có thêm nhiều lớp hoặc lớp phủ để tăng cường các đặc tính cụ thể như hiệu suất chắn chắn hoặc tính thẩm mỹ.
### Những cân nhắc về môi trường:
- **Khả năng tái chế**: PET có thể tái chế và nhiều chương trình tái chế chấp nhận chai và hộp đựng PET. Tuy nhiên, việc tái chế màng PET có thể khó khăn hơn do độ mỏng và khả năng bị nhiễm bẩn bởi các vật liệu khác.
- **Tính bền vững**: Ngày càng có nhiều sự quan tâm đến việc sử dụng PET tái chế (rPET) để giảm tác động đến môi trường. Một số nhà sản xuất cũng khám phá các giải pháp thay thế có nguồn gốc sinh học cho PET truyền thống.
### Quy trình sản xuất:
- **Đùn**: Phương pháp phổ biến nhất là làm nóng chảy nhựa PET và đùn nó qua khuôn để tạo thành một tấm, sau đó làm nguội và cán mỏng.
- **Định hướng hai trục**: Để tăng cường tính chất, màng có thể được kéo căng theo cả hướng máy và hướng ngang, tạo ra màng PET định hướng hai trục (BOPET).
### Của cải:
1. **Độ bền và chắc chắn**: Màng PET bền và chắc chắn, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu bền, chắc.
2. **Độ trong và độ bóng**: Chúng có độ trong suốt và độ bóng cao, rất lý tưởng để đóng gói khi khả năng hiển thị sản phẩm là quan trọng.
3. **Khả năng chống hóa chất**: Màng PET có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất, bao gồm dầu, mỡ và nước, nên thích hợp để đóng gói thực phẩm và đồ uống.
4. **Độ ổn định nhiệt**: Chúng có thể chịu được nhiều mức nhiệt độ khác nhau, từ đóng băng đến nhiệt độ vừa phải, mà không bị biến dạng hoặc mất đi các đặc tính của chúng.
5. **Tính chất rào cản**: Màng PET có khả năng bảo vệ tốt khỏi oxy, carbon dioxide và độ ẩm, yếu tố rất quan trọng để bảo quản chất lượng và độ tươi của hàng hóa đóng gói.
### Ứng dụng:
1. **Bao bì**: Được sử dụng trong bao bì thực phẩm, đồ uống và dược phẩm. Các ví dụ phổ biến bao gồm vỉ thuốc, màng phủ và khay.
2. **Điện tử**: Màng PET được sử dụng làm vật liệu cách điện, lớp phủ bảo vệ và trong mạch in mềm.
3. **Nhãn và đồ họa**: Do khả năng in ấn và độ bền, màng PET được sử dụng cho nhãn, biển báo và các ứng dụng đồ họa khác.
4. **Sử dụng trong công nghiệp**: Trong sản xuất băng keo, chất kết dính và các sản phẩm công nghiệp khác.
5. **Thiết bị y tế**: Được sử dụng trong bao bì y tế và làm thành phần trong thiết bị y tế do khả năng tương thích sinh học và khử trùng.
### Các loại màng cứng PET:
- **PET vô định hình (APET)**: Loại này trong suốt và có tính chất quang học tốt, thường được sử dụng trong bao bì và trưng bày.
- **PET tinh thể (CPET)**: Loại này có khả năng chịu nhiệt tốt hơn và thường được sử dụng trong các khay và hộp đựng dùng được trong lò nướng.
- **PET tráng phủ và kim loại hóa**: Những màng phim này có thêm nhiều lớp hoặc lớp phủ để tăng cường các đặc tính cụ thể như hiệu suất chắn chắn hoặc tính thẩm mỹ.
### Những cân nhắc về môi trường:
- **Khả năng tái chế**: PET có thể tái chế và nhiều chương trình tái chế chấp nhận chai và hộp đựng PET. Tuy nhiên, việc tái chế màng PET có thể khó khăn hơn do độ mỏng và khả năng bị nhiễm bẩn bởi các vật liệu khác.
- **Tính bền vững**: Ngày càng có nhiều sự quan tâm đến việc sử dụng PET tái chế (rPET) để giảm tác động đến môi trường. Một số nhà sản xuất cũng khám phá các giải pháp thay thế có nguồn gốc sinh học cho PET truyền thống.
### Quy trình sản xuất:
- **Đùn**: Phương pháp phổ biến nhất là làm nóng chảy nhựa PET và đùn nó qua khuôn để tạo thành một tấm, sau đó làm nguội và cán mỏng.
- **Định hướng hai trục**: Để tăng cường tính chất, màng có thể được kéo căng theo cả hướng máy và hướng ngang, tạo ra màng PET định hướng hai trục (BOPET).
Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu?
Trong vòng 15-20 ngày sau khi nhận được thanh toán...more
Trong vòng 15-20 ngày sau khi nhận được thanh toán...more
Nhận giá mới nhất? Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể (trong vòng 12 giờ)