2

Tấm nhựa PP Polypropylene đông lạnh nhiệt độ mềm dẻo

Cuộn tấm nhựa PP Polypropylene
Cuộn tấm nhựa PP Polypropylene là một loại polyme được hình thành bằng phản ứng trùng hợp cộng của propylene. Đây là một chất rắn không màu, không mùi, không độc hại và trong mờ. Các hạt Polypropylene được nhuộm, hóa dẻo ở nhiệt độ cao và đùn thành các tấm polystyrene. Tấm PP có khả năng chống hóa chất, chịu nhiệt, cách điện, tính chất cơ học cường độ cao và tính chất gia công chống mài mòn tốt. Tấm PP có độ trong suốt cao, tính chất rào cản tốt, mật độ thấp, không độc hại và hợp vệ sinh, có thể tái chế. Nó sẽ không tạo ra khí độc hại và có hại khi đun nóng hoặc đốt cháy, không gây hại cho sức khỏe con người và không ăn mòn thiết bị. Đây là một loại vật liệu đóng gói bảo vệ môi trường xanh mới.

  • top leader
  • Trung Quốc
  • 7 ngày
  • 5000 tấn mỗi tháng
  • thông tin
  • Video

Mô tả sản phẩm

Là gì Polypropylen/PP? Polypropylen (PP) là một loại polyme được tạo thành bằng phản ứng trùng hợp cộng của propylen. Đây là một chất rắn không màu, không mùi, không độc hại và trong suốt. Các hạt polypropylen được nhuộm, hóa dẻo ở nhiệt độ cao và đùn thành các tấm polystyren. Tấm PP có khả năng chống hóa chất, chịu nhiệt, cách điện, tính chất cơ học có độ bền cao và tính chất gia công chống mài mòn tốt.

polypropylene plastic pp film sheet


Tính năng sản phẩm:

Khả năng chống hóa chất:Kiềm và axit loãng không phản ứng với PP, do đó đây là vật chứa lý tưởng cho loại chất lỏng này.
Độ đàn hồi và độ dẻo dai:PP có tính đàn hồi trong một phạm vi độ võng nhất định, và sẽ bị biến dạng dẻo mà không bị nứt trong giai đoạn đầu của biến dạng, vì vậy nó thường được coi là vật liệu "tough".
Khả năng chống mỏi:PP vẫn giữ nguyên hình dạng sau nhiều lần xoắn và uốn cong.
Cách nhiệt: Vật liệu PP có độ bền cao và là vật liệu cách nhiệt.
Độ truyền dẫn:Nó có thể được làm thành màu trong suốt, nhưng thường được làm thành màu đục tự nhiên với độ truyền màu nhất định.
Tính chất vật lý và hóa học:
Nhiệt độ nóng chảy
130°C
Nhiệt độ phun điển hình
32-66 °C
Nhiệt độ biến dạng nhiệt
100°C (dưới áp suất 0,46 MPa)
Độ bền kéo
32MPa
Độ bền uốn
41MPa
Trọng lượng riêng
0,91
Tỷ lệ co ngót
1,5-2,0%


Phạm vi ứng dụng rộng rãi:

Tấm polypropylen được sử dụng rộng rãi trong việc đóng gói quà tặng, sản phẩm chăm sóc y tế, mỹ phẩm và các sản phẩm khác và đã trở thành sản phẩm không thể thiếu trong cuộc sống con người.
pp plastic freezing
flexible Temperature PP Sheet
polypropylene plastic pp film sheet
pp plastic freezing
 

Vận chuyển:

Trước khi giao hàng, hãy chắc chắn rằng hàng hóa đủ tiêu chuẩn. Sau khi bộ phận hậu cần xác nhận nghiêm ngặt. Mỗi bước đều được chụp ảnh trước khi giao hàng.
flexible Temperature PP Sheet

Số lượng
Cách giao hàng
Thời gian giao hàng
Ưu điểm và nhược điểm
1-10
DHL/UPS/TNT/FEDEX
3-5 ngày
nhanh, hơi đắt một chút
11-100
vận chuyển hàng không
5-8 ngày
nhanh chóng, điều khoản FOB, khách hàng phải tự mình thông quan
hơn 100
vận chuyển đường biển
15-30 ngày
giá rẻ, giá thấp, điều khoản FOB, khách hàng phải tự mình thông quan


Dịch vụ của chúng tôi:


1. Chúng tôi có hệ thống kiểm tra chất lượng hoàn chỉnh.
Thiết bị kiểm tra tuyệt vời

Đội ngũ kiểm tra chuyên nghiệp

kiểm soát chất lượng trong toàn bộ quá trình sản xuất


polypropylene plastic pp film sheet


2. Nhà máy của chúng tôi có Kiểm soát chặt chẽ nguồn nguyên liệu thô, nhà cung cấp nguyên liệu ổn định và đáng tin cậy.

Phòng chất lượng độc lập

Nhà cung cấp nguyên liệu ổn định và đáng tin cậy
pp plastic freezing


Câu hỏi thường gặp
Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu?
Trong vòng 15-20 ngày sau khi nhận được thanh toán...more
Môi trường văn phòng, xây dựng nhà xưởng
Môi trường văn phòng, xây dựng nhà xưởng
Trung tâm kiểm nghiệm sản phẩm chuyên nghiệp
Trung tâm kiểm nghiệm sản phẩm chuyên nghiệp
Nhận giá mới nhất? Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể (trong vòng 12 giờ)
This field is required
This field is required
Required and valid email address
This field is required
This field is required
For a better browsing experience, we recommend that you use Chrome, Firefox, Safari and Edge browsers.