2

Màng PVC/PVDC trong suốt: Đặc điểm và ứng dụng trong bao bì thực phẩm và dược phẩm

Tên Cuộn màng PVC/PVDC
Kích thước Tk: 0,01-3mm, h100-1200mm
Chất liệu PET/PP/Tùy chỉnh
Màu sắc/in ấn Trong suốt/tùy chỉnh
Bao bì carton/tùy chỉnh
OEM/ODM được chấp nhận
MOQ 1000KG
Sử dụng màng PVC, ĐÓNG GÓI DƯỢC PHẨM, chống ăn mòn, chống cháy, chống thấm nước, chống tĩnh điện

Tính năng Độ bền cao, thân thiện với môi trường, khả năng chịu nén
Ưu điểm Giá cả cạnh tranh, chất lượng ổn định, dịch vụ trực tuyến 24 giờ

  • TOPLEADER
  • Trung Quốc
  • 15 NGÀY LÀM VIỆC
  • 5000T/M
  • thông tin
  • Tải về

Giới thiệu

Trong thế giới phức tạp của bao bì thực phẩm và dược phẩm, nơi mà sự an toàn, thời hạn sử dụng và việc tuân thủ các quy định nghiêm ngặt là không thể thương lượng, thì màng Polyvinyl Clorua (PVC) trong suốt được phủ lớp Polyvinylidene Clorua (PVDC) nổi bật như một giải pháp đáng tin cậy.PVC/PVDC filmNổi tiếng với các đặc tính rào cản, độ trong suốt và tính linh hoạt đặc biệt, màng PVC/PVDC đảm bảo thực phẩm dễ hỏng và thuốc nhạy cảm vẫn được bảo vệ trong khi vẫn duy trì được vẻ ngoài hấp dẫn. Từ vỉ thuốc cho đến khay đựng thịt được hút chân không, vật liệu tiên tiến này đã trở nên không thể thiếu trong bao bì hiện đại. Bài viết này khám phá các đặc điểm chính của màng PVC/PVDC trong suốt và các ứng dụng quan trọng của nó trong bao bì thực phẩm và dược phẩm, đồng thời nêu bật vai trò của nó trong việc bảo vệ chất lượng và lòng tin của người tiêu dùng.PVC/PVDC food packaging film

Đặc điểm của màng PVC/PVDC trong suốt

Màng PVC/PVDC trong suốt là vật liệu tổng hợp kết hợp tính linh hoạt và độ trong của PVC với các đặc tính rào cản vượt trội của lớp phủ PVDC. Các đặc tính độc đáo của nó làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đóng gói đòi hỏi khắt khe. Dưới đây là các đặc điểm chính xác định vật liệu này:

1. Tính chất rào cản nổi bật

Lớp phủ PVDC trên màng PVC cung cấp khả năng bảo vệ đặc biệt chống lại oxy, độ ẩm và khí, kéo dài đáng kể thời hạn sử dụng của các sản phẩm đóng gói. PVDC là một trong những vật liệu rào cản hiệu quả nhất, với tỷ lệ truyền oxy (OTR) thấp tới 0,5–2 cm³/m²/ngày ở 23°C và tỷ lệ truyền hơi nước (WVTR) là 0,5–3 g/m²/ngày. Điều này làm cho màng PVC/PVDC trở nên lý tưởng cho các loại thực phẩm nhạy cảm với oxy như thịt hoặc dược phẩm nhạy cảm với độ ẩm như viên nén, đảm bảo độ ổn định và độ tươi của sản phẩm.

2. Độ trong suốt cao và tính thẩm mỹ

Màng PVC/PVDC trong suốt có độ trong suốt quang học tuyệt vời, cho phép người tiêu dùng xem sản phẩm đóng gói với chi tiết sống động. Bề mặt bóng tăng cường sức hấp dẫn về mặt thị giác, khiến nó trở thành lựa chọn ưa thích cho các mặt hàng thực phẩm như pho mát hoặc dược phẩm trong vỉ thuốc, nơi khả năng hiển thị sản phẩm tạo nên sự tin tưởng. Độ trong suốt của màng PVC/PVDC sánh ngang với màng PET, nhưng các đặc tính rào cản vượt trội của nó mang lại lợi thế trong các ứng dụng bảo vệ cao.

3. Khả năng hàn nhiệt mạnh mẽ

Màng PVC/PVDC được thiết kế để hàn nhiệt đáng tin cậy, tạo thành lớp niêm phong kín khí và chống giả mạo khi ghép với các chất nền như khay PVC, lá nhôm hoặc các loại nhựa khác. Lớp PVDC duy trì tính toàn vẹn của nó ở nhiệt độ hàn (thường là 120–160°C), đảm bảo đóng chặt an toàn cho túi, khay hoặc vỉ thuốc. Tính chất này rất quan trọng để duy trì tính an toàn của sản phẩm và ngăn ngừa ô nhiễm trong cả bao bì thực phẩm và dược phẩm.

4. Sức mạnh cơ học và tính linh hoạt

Màng PVC/PVDC kết hợp độ bền của PVC với độ linh hoạt cần thiết cho nhiều định dạng đóng gói khác nhau. Với độ bền kéo khoảng 50–80 MPa, màng chống thủng và rách, bảo vệ sản phẩm bên trong trong quá trình xử lý và vận chuyển. Độ linh hoạt của màng cho phép màng phù hợp với các hình dạng phức tạp, chẳng hạn như vỉ thuốc kéo sâu cho viên nang hoặc khay tạo hình chân không cho thịt nguội, mà không ảnh hưởng đến hiệu suất rào cản.

5. Khả năng chống hóa chất và độ ổn định

Lớp phủ PVDC tăng cường khả năng chống hóa chất, dầu mỡ của màng, giúp màng phù hợp để đóng gói thực phẩm béo hoặc có tính axit như xúc xích hoặc nước sốt. Trong dược phẩm, khả năng chống này ngăn ngừa tương tác giữa màng và các thành phần hoạt tính, đảm bảo độ ổn định của thuốc. Độ ổn định của màng ở nhiệt độ thay đổi (từ -20°C đối với thực phẩm đông lạnh đến 70°C đối với bảo quản ở nhiệt độ phòng) mở rộng hơn nữa khả năng ứng dụng của màng.

6. Tuân thủ quy định về an toàn thực phẩm và dược phẩm

Màng PVC/PVDC trong suốt được sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu nghiêm ngặt, bao gồm các tiêu chuẩn do Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), Cơ quan Dược phẩm Châu Âu (EMA) và Cơ quan Quản lý Sản phẩm Y tế Quốc gia Trung Quốc (NMPA) đặt ra. Màng được chứng nhận để tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm và sử dụng trong dược phẩm, không chứa các chất có hại như phthalate hoặc kim loại nặng. Các thử nghiệm di chuyển xác nhận rằng không có hợp chất có hại nào ngấm vào thực phẩm hoặc thuốc, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

7. Tùy chỉnh độ dày và lớp phủ

Màng PVC/PVDC có nhiều độ dày khác nhau (thường là 200–350 micron cho vỉ thuốc và 15–100 micron cho màng dẻo) và trọng lượng lớp phủ PVDC (ví dụ: 40, 60 hoặc 90 g/m²). Mức độ lớp phủ PVDC cao hơn sẽ tăng cường các đặc tính rào cản nhưng làm tăng chi phí, cho phép các nhà sản xuất tùy chỉnh màng theo nhu cầu cụ thể. Việc tùy chỉnh này đảm bảo các giải pháp tiết kiệm chi phí cho cả vỉ thuốc có rào cản cao và túi đựng thực phẩm có rào cản trung bình.PVC/PVDC pharmaceutical packaging film

Ứng dụng của màng PVC/PVDC trong suốt trong bao bì thực phẩm và dược phẩm

Các đặc tính vượt trội của màng PVC/PVDC trong suốt khiến nó trở thành vật liệu đa năng cho bao bì thực phẩm và dược phẩm, cân bằng giữa khả năng bảo vệ, tính thẩm mỹ và tính tuân thủ. Dưới đây là các ứng dụng chính của nó trong các ngành công nghiệp này:

1. Bao bì vỉ cho dược phẩm

Trong bao bì dược phẩm, màng PVC/PVDC trong suốt là xương sống của vỉ thuốc viên, viên nang và các loại thuốc dạng rắn khác. Độ trong của màng cho phép bệnh nhân nhìn thấy thuốc, trong khi các đặc tính rào cản cao của màng bảo vệ chống lại độ ẩm và oxy, có thể làm giảm hoạt chất. Ví dụ, màng PVC phủ PVDC với lớp phủ 60 g/m² có thể được sử dụng để đóng gói thuốc kháng sinh, đảm bảo thời hạn sử dụng từ 2–3 năm. Khả năng tương thích với màng nhôm khi hàn nhiệt tạo ra các gói chống giả mạo, tăng cường sự an toàn cho bệnh nhân và tuân thủ quy định.

2. Bao bì chân không và bao bì khí quyển biến đổi cho thực phẩm

Đối với thực phẩm dễ hỏng như thịt tươi, hải sản hoặc pho mát, màng PVC/PVDC trong suốt được sử dụng trong bao bì chân không hoặc bao bì khí quyển biến đổi (MAP). OTR và WVTR thấp của màng duy trì mức oxy thấp, làm chậm sự phát triển và oxy hóa của vi khuẩn. Khả năng chống đâm thủng của màng đảm bảo rằng các gói được hút chân không vẫn còn nguyên vẹn, ngay cả đối với các sản phẩm sắc nhọn như gia cầm có xương. Một siêu thị có thể sử dụng màng PVC/PVDC để đóng gói giăm bông thái lát, giúp nhìn rõ sản phẩm đồng thời đảm bảo thời hạn sử dụng từ 30–60 ngày trong tủ lạnh.PVC/PVDC film

3. Màng phủ cho sữa và thức ăn chế biến sẵn

Màng PVC/PVDC trong suốt đóng vai trò là vật liệu đậy cho các sản phẩm từ sữa (ví dụ như sữa chua, phô mai kem) và các bữa ăn sẵn trong khay. Độ trong của màng làm nổi bật sản phẩm, trong khi đặc tính hàn nhiệt của màng tạo ra lớp niêm phong an toàn, có thể bóc ra giúp giữ được độ tươi. Ví dụ, một thương hiệu sữa chua có thể sử dụng màng PVC/PVDC có lớp phủ 40 g/m² để niêm phong khay PET, bảo vệ chống ẩm và kéo dài thời hạn sử dụng. Khả năng chống lại các thành phần sữa có tính axit của màng đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm.PVC/PVDC food packaging film

4. Túi mềm đựng đồ ăn nhẹ và gia vị

Trong bao bì thực phẩm, màng PVC/PVDC trong suốt được sử dụng cho các túi mềm đựng đồ ăn nhẹ, nước sốt hoặc gia vị. Các đặc tính rào cản của màng bảo vệ chống lại độ ẩm và không khí, duy trì độ giòn của đồ ăn nhẹ hoặc hương vị của nước sốt. Khả năng chống hóa chất của màng đặc biệt có giá trị đối với các thành phần có dầu hoặc axit, chẳng hạn như nước sốt trộn salad. Một thương hiệu có thể sử dụng màng PVC/PVDC để đóng gói các gói tương cà, kết hợp tính hấp dẫn về mặt thị giác với thời hạn sử dụng từ 6–12 tháng.PVC/PVDC pharmaceutical packaging film

5. Bao bì cho thực phẩm đông lạnh và dễ hỏng

Màng PVC/PVDC trong suốt lý tưởng để bọc thực phẩm đông lạnh như rau, hải sản hoặc đồ nướng. Độ đàn hồi ở nhiệt độ thấp (-20°C) của màng ngăn ngừa nứt, trong khi các đặc tính rào cản của màng bảo vệ chống lại tình trạng cháy đông và mất độ ẩm. Ví dụ, một gói tôm đông lạnh có thể sử dụng màng PVC/PVDC để duy trì chất lượng sản phẩm trong quá trình bảo quản, với độ trong của màng làm nổi bật vẻ ngoài tươi ngon của tôm.

6. Bao bì dược phẩm thân thiện với trẻ em và người cao tuổi

Trong dược phẩm, màng PVC/PVDC được sử dụng trong vỉ thuốc được thiết kế để chống trẻ em và người cao tuổi có thể tiếp cận. Độ bền của màng ngăn trẻ em xé bao thuốc, trong khi thiết kế bóc-đẩy hoặc bóc được cho phép người cao tuổi tiếp cận thuốc dễ dàng. Ví dụ, màng PVC phủ PVDC có thể được sử dụng cho thuốc chống tăng huyết áp, đảm bảo cả sự an toàn và tiện lợi cho bệnh nhân cao tuổi.PVC/PVDC film

7. Những cân nhắc về tính bền vững

Trong khi màng PVC/PVDC ít có khả năng tái chế hơn PET do hàm lượng clo trong PVC, những tiến bộ trong công nghệ tái chế và sự phát triển của các giải pháp thay thế không chứa PVC đang cải thiện hồ sơ môi trường của nó. Các nhà sản xuất có thể giảm mức sử dụng vật liệu bằng cách lựa chọn màng mỏng hơn hoặc tích hợp nội dung tái chế sau tiêu dùng (PCR) khi các quy định cho phép. Ví dụ, một thương hiệu thực phẩm có thể sử dụng màng PVC/PVDC mỏng hơn để đóng gói phô mai, giảm thiểu chất thải trong khi vẫn duy trì hiệu suất rào cản.PVC/PVDC food packaging film

Những cân nhắc thực tế khi sử dụng màng PVC/PVDC trong suốt

Để tối đa hóa lợi ích của màng PVC/PVDC trong suốt trong bao bì thực phẩm và dược phẩm, các nhà sản xuất phải giải quyết một số khía cạnh thực tế sau:

1. Lựa chọn thông số kỹ thuật phim phù hợp

Việc lựa chọn màng PVC/PVDC phụ thuộc vào độ nhạy của sản phẩm, định dạng đóng gói và yêu cầu về thời hạn sử dụng. Đối với thuốc nhạy cảm với độ ẩm, màng có lớp phủ PVDC 90 g/m² là lý tưởng, trong khi lớp phủ 40 g/m² là đủ cho thực phẩm có thời hạn sử dụng ngắn. Các nhà sản xuất nên tham khảo ý kiến ​​của nhà cung cấp để lựa chọn màng có độ dày và đặc tính rào cản phù hợp.PVC/PVDC pharmaceutical packaging film

2. Tối ưu hóa các thông số hàn nhiệt

Việc hàn nhiệt hiệu quả đòi hỏi phải kiểm soát chính xác nhiệt độ (120–160°C), áp suất và thời gian lưu (0,5–2 giây). Kiểm tra trên thiết bị sản xuất đảm bảo các lớp niêm phong chắc chắn, chống rò rỉ. Đối với vỉ thuốc, phải xác minh khả năng tương thích với giấy bạc hoặc các vật liệu nắp khác để tránh hỏng lớp niêm phong.

3. Đảm bảo tuân thủ quy định

Các nhà sản xuất phải xác nhận rằng màng PVC/PVDC đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và dược phẩm, có được giấy chứng nhận tuân thủ và báo cáo thử nghiệm di trú. Màng phải được bảo quản trong điều kiện sạch, khô (15–25°C, 40–60% RH) để ngăn ngừa ô nhiễm hoặc suy thoái. PVC/PVDC film

Câu hỏi thường gặp
Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu?
Trong vòng 15-20 ngày sau khi nhận được thanh toán...more
PVC ROHS
PVC ROHS
GIẤY CHỨNG NHẬN SỨC KHỎE
GIẤY CHỨNG NHẬN SỨC KHỎE
Môi trường văn phòng, xây dựng nhà xưởng
Môi trường văn phòng, xây dựng nhà xưởng
Trung tâm kiểm nghiệm sản phẩm chuyên nghiệp
Trung tâm kiểm nghiệm sản phẩm chuyên nghiệp
Lợi thế dịch vụ
Lợi thế dịch vụ
Doanh nghiệp công nghệ cao
Doanh nghiệp công nghệ cao
Bạn có chứng nhận gì cho sản phẩm của mình?
Bạn có thể tùy chỉnh sản phẩm theo yêu cầu?
Hướng dẫn kỹ thuật chuyên nghiệp
Hướng dẫn kỹ thuật chuyên nghiệp
Dịch vụ hậu mãi 24 giờ
Dịch vụ hậu mãi 24 giờ
Nhận giá mới nhất? Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể (trong vòng 12 giờ)
This field is required
This field is required
Required and valid email address
This field is required
This field is required
For a better browsing experience, we recommend that you use Chrome, Firefox, Safari and Edge browsers.